中文 Trung Quốc
坑道
坑道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏ trục
thư viện ảnh
đường hầm
坑道 坑道 phát âm tiếng Việt:
[keng1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
mine shaft
gallery
tunnel
坑騙 坑骗
坒 坒
坓 坓
坡 坡
坡壘 坡垒
坡度 坡度