中文 Trung Quốc
坑窪
坑洼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pothole
nhúng trên đường
坑窪 坑洼 phát âm tiếng Việt:
[keng1 wa1]
Giải thích tiếng Anh
pothole
dip in the road
坑蒙 坑蒙
坑蒙拐騙 坑蒙拐骗
坑道 坑道
坒 坒
坓 坓
坕 坕