中文 Trung Quốc
坑爹
坑爹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tiếng lóng Internet) không trung thực
gian lận
lừa đảo
坑爹 坑爹 phát âm tiếng Việt:
[keng1 die1]
Giải thích tiếng Anh
(Internet slang) dishonest
fraudulent
deceptive
坑窪 坑洼
坑蒙 坑蒙
坑蒙拐騙 坑蒙拐骗
坑騙 坑骗
坒 坒
坓 坓