中文 Trung Quốc
坑害
坑害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bẫy
khung
坑害 坑害 phát âm tiếng Việt:
[keng1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
to trap
to frame
坑木 坑木
坑殺 坑杀
坑洞 坑洞
坑窪 坑洼
坑蒙 坑蒙
坑蒙拐騙 坑蒙拐骗