中文 Trung Quốc
不計
不计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua
phải đăng ký của
不計 不计 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to disregard
to take no account of
不計其數 不计其数
不記名 不记名
不記名投票 不记名投票
不該 不该
不詳 不详
不語 不语