中文 Trung Quốc
不記名
不记名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 無記名|无记名 [wu2 ji4 ming2]
不記名 不记名 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ji4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
see 無記名|无记名[wu2 ji4 ming2]
不記名投票 不记名投票
不許 不许
不該 不该
不語 不语
不誠實 不诚实
不說自明 不说自明