中文 Trung Quốc
不該
不该
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nên
để nợ không có gì
不該 不该 phát âm tiếng Việt:
[bu4 gai1]
Giải thích tiếng Anh
should not
to owe nothing
不詳 不详
不語 不语
不誠實 不诚实
不調和 不调和
不請自來 不请自来
不論 不论