中文 Trung Quốc
不詳
不详
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có trong chi tiết
không khá rõ ràng
不詳 不详 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xiang2]
Giải thích tiếng Anh
not in detail
not quite clear
不語 不语
不誠實 不诚实
不說自明 不说自明
不請自來 不请自来
不論 不论
不諱 不讳