中文 Trung Quốc
不言而喻
不言而喻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nó đi mà không nói
nó là tự hiển nhiên
不言而喻 不言而喻 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yan2 er2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
it goes without saying
it is self-evident
不言自明 不言自明
不計 不计
不計其數 不计其数
不記名投票 不记名投票
不許 不许
不該 不该