中文 Trung Quốc
不許
不许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không cho phép
phải không
không thể
不許 不许 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xu3]
Giải thích tiếng Anh
not to allow
must not
can't
不該 不该
不詳 不详
不語 不语
不說自明 不说自明
不調和 不调和
不請自來 不请自来