中文 Trung Quốc
不曾
不曾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bao giờ (đã làm sth)
不曾 不曾 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
never (have done sth)
不會 不会
不服 不服
不服水土 不服水土
不期 不期
不期然而然 不期然而然
不期而遇 不期而遇