中文 Trung Quốc
不期而遇
不期而遇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáp ứng bởi cơ hội
có một cơ hội gặp phải
不期而遇 不期而遇 phát âm tiếng Việt:
[bu4 qi1 er2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
meet by chance
have a chance encounter
不朽 不朽
不材 不材
不枉 不枉
不歡而散 不欢而散
不止 不止
不止一次 不止一次