中文 Trung Quốc- 不服水土
- 不服水土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một người lạ) không quen với khí hậu của một địa điểm mới
- không di thực
不服水土 不服水土 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of a stranger) not accustomed to the climate of a new place
- not acclimatized