中文 Trung Quốc
不期然而然
不期然而然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xảy ra bất ngờ
bật ra trái với sự mong đợi của một
不期然而然 不期然而然 phát âm tiếng Việt:
[bu4 qi1 ran2 er2 ran2]
Giải thích tiếng Anh
happen unexpectedly
turn out contrary to one's expectations
不期而遇 不期而遇
不朽 不朽
不材 不材
不標準 不标准
不歡而散 不欢而散
不止 不止