中文 Trung Quốc
不敢苟同
不敢苟同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cầu xin khác biệt (thành ngữ)
不敢苟同 不敢苟同 phát âm tiếng Việt:
[bu4 gan3 gou3 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to beg to differ (idiom)
不敢越雷池一步 不敢越雷池一步
不敢高攀 不敢高攀
不敬 不敬
不料 不料
不新鮮 不新鲜
不斷 不断