中文 Trung Quốc
  • 不敢越雷池一步 繁體中文 tranditional chinese不敢越雷池一步
  • 不敢越雷池一步 简体中文 tranditional chinese不敢越雷池一步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không dám đi thêm một bước vượt quá giới hạn theo quy định
不敢越雷池一步 不敢越雷池一步 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 gan3 yue4 Lei2 chi2 yi1 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • dare not go one step beyond the prescribed limit