中文 Trung Quốc
不打自招
不打自招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thú nhận mà không được ép
để thực hiện một lời thú nhận mà không có dần
不打自招 不打自招 phát âm tiếng Việt:
[bu4 da3 zi4 zhao1]
Giải thích tiếng Anh
to confess without being pressed
to make a confession without duress
不承認主義 不承认主义
不折不扣 不折不扣
不抵抗主義 不抵抗主义
不拉幾 不拉几
不拘 不拘
不拘一格 不拘一格