中文 Trung Quốc
不才
不才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
untalented
Tôi
tôi (khiêm tốn)
不才 不才 phát âm tiếng Việt:
[bu4 cai2]
Giải thích tiếng Anh
untalented
I
me (humble)
不打不成器 不打不成器
不打不成才 不打不成才
不打不成相識 不打不成相识
不打緊 不打紧
不打自招 不打自招
不承認主義 不承认主义