中文 Trung Quốc
不打不成器
不打不成器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ tùng thanh và làm hỏng con (thành ngữ)
不打不成器 不打不成器 phát âm tiếng Việt:
[bu4 da3 bu4 cheng2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
spare the rod and spoil the child (idiom)
不打不成才 不打不成才
不打不成相識 不打不成相识
不打不相識 不打不相识
不打自招 不打自招
不承認主義 不承认主义
不折不扣 不折不扣