中文 Trung Quốc
不戰不和
不战不和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả chiến tranh và hòa bình
不戰不和 不战不和 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhan4 bu4 he2]
Giải thích tiếng Anh
neither war nor peace
不才 不才
不打不成器 不打不成器
不打不成才 不打不成才
不打不相識 不打不相识
不打緊 不打紧
不打自招 不打自招