中文 Trung Quốc
  • 不成功便成仁 繁體中文 tranditional chinese不成功便成仁
  • 不成功便成仁 简体中文 tranditional chinese不成功便成仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thành công hoặc chết vì cố gắng (thành ngữ)
不成功便成仁 不成功便成仁 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 cheng2 gong1 bian4 cheng2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • to succeed or die trying (idiom)