中文 Trung Quốc
不成功便成仁
不成功便成仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thành công hoặc chết vì cố gắng (thành ngữ)
不成功便成仁 不成功便成仁 phát âm tiếng Việt:
[bu4 cheng2 gong1 bian4 cheng2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to succeed or die trying (idiom)
不成文 不成文
不成文法 不成文法
不成材 不成材
不成熟 不成熟
不成話 不成话
不成體統 不成体统