中文 Trung Quốc
不成文法
不成文法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưới luật
不成文法 不成文法 phát âm tiếng Việt:
[bu4 cheng2 wen2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
unwritten law
不成材 不成材
不成樣子 不成样子
不成熟 不成熟
不成體統 不成体统
不戰不和 不战不和
不才 不才