中文 Trung Quốc
不幸
不幸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất hạnh
nghịch cảnh
không may
Buồn
Thật không may
CL:個|个 [ge4]
不幸 不幸 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
misfortune
adversity
unfortunate
sad
unfortunately
CL:個|个[ge4]
不幸之事 不幸之事
不幸之幸 不幸之幸
不幸受害 不幸受害
不很 不很
不得 不得
不得不 不得不