中文 Trung Quốc
不平等
不平等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất bình đẳng
bất công
不平等 不平等 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ping2 deng3]
Giải thích tiếng Anh
inequality
unfairness
不平等條約 不平等条约
不平衡 不平衡
不幸 不幸
不幸之幸 不幸之幸
不幸受害 不幸受害
不待說 不待说