中文 Trung Quốc- 不平則鳴
- 不平则鸣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trường hợp có bất công, sẽ có một outcry
- người đàn ông sẽ khóc ra chống lại bất công
不平則鳴 不平则鸣 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- where there is injustice, there will be an outcry
- man will cry out against injustice