中文 Trung Quốc
不平常
不平常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng chú ý
đáng chú ý
không bình thường
不平常 不平常 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ping2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
remarkable
remarkably
unusual
不平等 不平等
不平等條約 不平等条约
不平衡 不平衡
不幸之事 不幸之事
不幸之幸 不幸之幸
不幸受害 不幸受害