中文 Trung Quốc
不平
不平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đồng đều
bất công
bất công
sai
khiếu nại
sức bất bình
không hài lòng
不平 不平 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
uneven
injustice
unfairness
wrong
grievance
indignant
dissatisfied
不平凡 不平凡
不平則鳴 不平则鸣
不平常 不平常
不平等條約 不平等条约
不平衡 不平衡
不幸 不幸