中文 Trung Quốc
不帶電
不带电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uncharged
điện trung tính
不帶電 不带电 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dai4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
uncharged
electrically neutral
不干涉 不干涉
不平 不平
不平凡 不平凡
不平常 不平常
不平等 不平等
不平等條約 不平等条约