中文 Trung Quốc
不已
不已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô tận
không ngừng
不已 不已 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
endlessly
incessantly
不帶 不带
不帶電 不带电
不干涉 不干涉
不平凡 不平凡
不平則鳴 不平则鸣
不平常 不平常