中文 Trung Quốc
不少
不少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều
Nhiều
không ít
不少 不少 phát âm tiếng Việt:
[bu4 shao3]
Giải thích tiếng Anh
many
a lot
not few
不局限 不局限
不屈 不屈
不屈不撓 不屈不挠
不屑一顧 不屑一顾
不巧 不巧
不差 不差