中文 Trung Quốc
不屈
不屈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chịu thua
không thể uốn
不屈 不屈 phát âm tiếng Việt:
[bu4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
unyielding
unbending
不屈不撓 不屈不挠
不屑 不屑
不屑一顧 不屑一顾
不差 不差
不差 不差
不已 不已