中文 Trung Quốc
不局限
不局限
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hạn chế
不局限 不局限 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ju2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
not confined
不屈 不屈
不屈不撓 不屈不挠
不屑 不屑
不巧 不巧
不差 不差
不差 不差