中文 Trung Quốc
不屑一顧
不屑一顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để disdain như bên dưới contempt (thành ngữ)
不屑一顧 不屑一顾 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xie4 yi1 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to disdain as beneath contempt (idiom)
不巧 不巧
不差 不差
不差 不差
不帶 不带
不帶電 不带电
不干涉 不干涉