中文 Trung Quốc
不對稱
不对称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unsymmetrical
không đối xứng
不對稱 不对称 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dui4 chen4]
Giải thích tiếng Anh
unsymmetrical
asymmetric
不對頭 不对头
不少 不少
不局限 不局限
不屈不撓 不屈不挠
不屑 不屑
不屑一顧 不屑一顾