中文 Trung Quốc
圍繞
围绕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xoay quanh
để tập trung vào (một vấn đề)
圍繞 围绕 phát âm tiếng Việt:
[wei2 rao4]
Giải thích tiếng Anh
to revolve around
to center on (an issue)
圍脖 围脖
圍裙 围裙
圍觀 围观
圍起 围起
圍魏救趙 围魏救赵
圏 圏