中文 Trung Quốc
因如此
因如此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi vì điều này
因如此 因如此 phát âm tiếng Việt:
[yin1 ru2 ci3]
Giải thích tiếng Anh
because of this
因子 因子
因孕而婚 因孕而婚
因小失大 因小失大
因式分解 因式分解
因循 因循
因循守舊 因循守旧