中文 Trung Quốc
因式分解
因式分解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
factorization
因式分解 因式分解 phát âm tiếng Việt:
[yin1 shi4 fen1 jie3]
Giải thích tiếng Anh
factorization
因循 因循
因循守舊 因循守旧
因愛成恨 因爱成恨
因故 因故
因數 因数
因斯布魯克 因斯布鲁克