中文 Trung Quốc
因小失大
因小失大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm một chút chỉ để mất rất nhiều (thành ngữ)
因小失大 因小失大 phát âm tiếng Việt:
[yin1 xiao3 shi1 da4]
Giải thích tiếng Anh
to save a little only to lose a lot (idiom)
因式 因式
因式分解 因式分解
因循 因循
因愛成恨 因爱成恨
因應 因应
因故 因故