中文 Trung Quốc- 因循
- 因循
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tiếp tục những thói quen cũ cùng một
- để mang về chỉ như trước
- để procrastinate
因循 因循 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to continue the same old routine
- to carry on just as before
- to procrastinate