中文 Trung Quốc
  • 因循 繁體中文 tranditional chinese因循
  • 因循 简体中文 tranditional chinese因循
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiếp tục những thói quen cũ cùng một
  • để mang về chỉ như trước
  • để procrastinate
因循 因循 phát âm tiếng Việt:
  • [yin1 xun2]

Giải thích tiếng Anh
  • to continue the same old routine
  • to carry on just as before
  • to procrastinate