中文 Trung Quốc
回頭見
回头见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hẹn gặp lại!
Tạm biệt!
回頭見 回头见 phát âm tiếng Việt:
[hui2 tou2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
See you!
Bye!
回顧 回顾
回顧展 回顾展
回顧歷史 回顾历史
回首 回首
回馬槍 回马枪
回駁 回驳