中文 Trung Quốc
  • 回馬槍 繁體中文 tranditional chinese回馬槍
  • 回马枪 简体中文 tranditional chinese回马枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất ngờ lực đẩy (mà bắt đối thủ mất cảnh giác)
回馬槍 回马枪 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2 ma3 qiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • sudden thrust (that catches the opponent off guard)