中文 Trung Quốc
回駁
回驳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bác bỏ
回駁 回驳 phát âm tiếng Việt:
[hui2 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to refute
回鶻 回鹘
囟 囟
囟腦門 囟脑门
因 因
因人成事 因人成事
因人而異 因人而异