中文 Trung Quốc
回首
回首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quay lại
để nhìn lại
nhớ lại
回首 回首 phát âm tiếng Việt:
[hui2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to turn around
to look back
to recollect
回馬槍 回马枪
回駁 回驳
回鶻 回鹘
囟腦門 囟脑门
囟門 囟门
因 因