中文 Trung Quốc
回頭客
回头客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lặp lại khách hàng
回頭客 回头客 phát âm tiếng Việt:
[hui2 tou2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
repeat customer
回頭見 回头见
回顧 回顾
回顧展 回顾展
回饋 回馈
回首 回首
回馬槍 回马枪