中文 Trung Quốc
嚴以律己
严以律己
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải nghiêm khắc với chính mình (thành ngữ)
yêu cầu rất nhiều của chính mình
嚴以律己 严以律己 phát âm tiếng Việt:
[yan3 yi3 lu:4 ji3]
Giải thích tiếng Anh
to be strict with oneself (idiom)
to demand a lot of oneself
嚴以責己寬以待人 严以责己宽以待人
嚴冬 严冬
嚴刑 严刑
嚴加 严加
嚴厲 严厉
嚴厲打擊 严厉打击