中文 Trung Quốc
嚴冬
严冬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa đông khắc nghiệt
嚴冬 严冬 phát âm tiếng Việt:
[yan2 dong1]
Giải thích tiếng Anh
severe winter
嚴刑 严刑
嚴刑拷打 严刑拷打
嚴加 严加
嚴厲打擊 严厉打击
嚴厲批評 严厉批评
嚴嚴實實 严严实实