中文 Trung Quốc
嚴厲
严厉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm trọng
nghiêm ngặt
嚴厲 严厉 phát âm tiếng Việt:
[yan2 li4]
Giải thích tiếng Anh
severe
strict
嚴厲打擊 严厉打击
嚴厲批評 严厉批评
嚴嚴實實 严严实实
嚴密 严密
嚴寒 严寒
嚴實 严实