中文 Trung Quốc
  • 嚴以責己寬以待人 繁體中文 tranditional chinese嚴以責己寬以待人
  • 严以责己宽以待人 简体中文 tranditional chinese严以责己宽以待人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải nghiêm trọng với chính mình và khoan dung với những người khác (thành ngữ)
嚴以責己寬以待人 严以责己宽以待人 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 yi3 ze2 ji3 kuan1 yi3 dai4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be severe with oneself and lenient with others (idiom)