中文 Trung Quốc
嚲
亸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
treo xuống
嚲 亸 phát âm tiếng Việt:
[duo3]
Giải thích tiếng Anh
hang down
嚳 喾
嚴 严
嚴 严
嚴以律己 严以律己
嚴以責己寬以待人 严以责己宽以待人
嚴冬 严冬