中文 Trung Quốc- 嘎然
- 嘎然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (onom.) screech một dừng đột ngột
- đột nhiên ngừng (của âm thanh)
- crisply và rõ ràng (của âm thanh)
嘎然 嘎然 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (onom.) screech of a sudden stop
- suddenly stop (of sounds)
- crisply and clearly (of sounds)